giải nghệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải nghệ+
- Retire, leave one's profession
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải nghệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải nghệ":
giải nghệ giải nghĩa - Những từ có chứa "giải nghệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
explanation pickle dissemble wash kill explicate recreation explainer explainable feign more...
Lượt xem: 702